Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
con trai


[con trai]
Cách viết khác:
con giai
[con giai]
boy
Trường con trai
Boys' school
Nó đi chơi với con trai nhiều quá!
She goes out too much with boys
son
Tôi có đứa con trai bằng tuổi cậu, nhưng nó siêng học lắm
I have a son your age, but he's very studious
Bà ta muốn con trai mình mang tên của Tổng thống
She wanted to name her son after the President



Son, boy
Adolescent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.